Thực đơn
Bóng nước tại Thế vận hội Mùa hè 2004 Vòng bảng namHạng | Đội | Trận thi đấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hungary | 5 | 5 | 0 | 0 | 44:27 | 10 |
2 | Serbia và Montenegro | 4 | 4 | 0 | 1 | 37:26 | 8 |
3 | Nga | 5 | 3 | 0 | 2 | 32:28 | 6 |
4 | Hoa Kỳ | 5 | 2 | 0 | 3 | 32:37 | 4 |
5 | Croatia | 5 | 1 | 0 | 4 | 35:41 | 2 |
6 | Kazakhstan | 5 | 0 | 0 | 5 | 21:42 | 0 |
Nga - Kazakhstan | 5:2 | |
Serbia-Montenegro - Hungary | 4:6 | |
Croatia - Hoa Kỳ | 6:7 | |
Kazakhstan - Hoa Kỳ | 6:9 | |
Nga - Serbia-Montenegro | 3:4 | |
Hungary - Croatia | 10:8 | |
Serbia-Montenegro - Kazakhstan | 9:5 | |
Hoa Kỳ - Hungary | 5:7 | |
Croatia - Nga | 8:9 | |
Kazakhstan - Hungary | 4:14 | |
Serbia-Montenegro - Croatia | 11:8 | |
Nga - Hoa Kỳ | 9:7 | |
Croatia - Kazakhstan | 5:4 | |
Nga - Hungary | 6:7 | |
Hoa Kỳ - Serbia-Montenegro | 4:9 |
Hạng | Đội | Trận thi đấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hy Lạp | 5 | 4 | 0 | 1 | 43:27 | 8 |
2 | Đức | 5 | 3 | 1 | 1 | 40:28 | 7 |
3 | Tây Ban Nha | 5 | 3 | 0 | 4 | 35:31 | 6 |
4 | Ý | 5 | 3 | 0 | 2 | 39:24 | 6 |
5 | Úc | 5 | 1 | 1 | 3 | 37:35 | 3 |
6 | Ai Cập | 5 | 0 | 0 | 5 | 18:67 | 0 |
Đức - Hy Lạp | 5:4 | |
Ai Cập - Úc | 3:14 | |
Ý - Tây Ban Nha | 4:5 | |
Úc - Ý | 4:8 | |
Đức - Ai Cập | 13:3 | |
Hy Lạp - Tây Ban Nha | 8:5 | |
Tây Ban Nha - Úc | 8:4 | |
Ý - Đức | 10:5 | |
Ai Cập - Hy Lạp | 4:15 | |
Ai Cập - Ý | 4:13 | |
Đức - Tây Ban Nha | 11:5 | |
Hy Lạp - Úc | 10:9 | |
Đức - Úc | 6:6 | |
Tây Ban Nha - Ai Cập | 12:4 | |
Ý - Hy Lạp | 4:6 |
Thực đơn
Bóng nước tại Thế vận hội Mùa hè 2004 Vòng bảng namLiên quan
Bóng Bóng đá Bóng chuyền Bóng rổ Bóng đá tại Thế vận hội Mùa hè Bóng bàn Bóng bầu dục Mỹ Bóng đá tại Việt Nam Bóng chày Bóng đá tại Thế vận hội Mùa hè 2024 – Vòng loại NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Bóng nước tại Thế vận hội Mùa hè 2004